Có 2 kết quả:
无所谓 wú suǒ wèi ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ • 無所謂 wú suǒ wèi ㄨˊ ㄙㄨㄛˇ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be indifferent
(2) not to matter
(3) cannot be said to be
(2) not to matter
(3) cannot be said to be
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be indifferent
(2) not to matter
(3) cannot be said to be
(2) not to matter
(3) cannot be said to be
Bình luận 0